Có 1 kết quả:

徇情枉法 xùn qíng wǎng fǎ ㄒㄩㄣˋ ㄑㄧㄥˊ ㄨㄤˇ ㄈㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 徇私枉法[xun4 si1 wang3 fa3]